VN520


              

悚然心驚

Phiên âm : sǒng rán xīn jīng.

Hán Việt : tủng nhiên tâm kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼震驚。例據統計青少年吸毒人口逐年升高, 這消息聽起來令人悚然心驚。
恐懼震驚。如:「據統計青少年吸毒人口逐年升高, 這消息聽起來令人悚然心驚。」