Phiên âm : sǒng rán xīn jīng.
Hán Việt : tủng nhiên tâm kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼震驚。例據統計青少年吸毒人口逐年升高, 這消息聽起來令人悚然心驚。恐懼震驚。如:「據統計青少年吸毒人口逐年升高, 這消息聽起來令人悚然心驚。」