VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悔罪
Phiên âm :
huǐ zuì.
Hán Việt :
hối tội.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
有悔罪表現.
悔恨 (huǐ hèn) : hối hận
悔怨 (huǐ yuàn) : hối oán
悔之無及 (huǐ zhī wú jí) : hối chi vô cập
悔之亡及 (huǐ zhī wú jí) : hối chi vong cập
悔過自懺 (huǐ guò zì chàn) : hối quá tự sám
悔之何及 (huǐ zhī hé jí) : hối chi hà cập
悔之晚矣 (huǐ zhī wǎn yǐ) : hối hận thì đã muộn
悔之莫及 (huǐ zhī mò jí) : hối chi mạc cập
悔毒之歎 (huǐ dú zhī tàn) : hối độc chi thán
悔过 (huǐ guò) : ăn năn; hối hận; ân hận; hối lỗi
悔過自新 (huǐ guò zì xīn) : hối quá tự tân
悔罪自新 (huǐ zuì zì xīn) : hối tội tự tân
悔愧 (huǐ kuì) : hối quý
悔痛 (huǐ tòng) : hối hận; đau khổ hối hận
悔尤 (huǐ yóu) : hối vưu
悔氣 (huǐ qì) : hối khí
Xem tất cả...