Phiên âm : huǐ guò zì xīn.
Hán Việt : hối quá tự tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悔改過失, 重新做人。《新唐書.卷一一二.馮元常傳》:「元常喻以恩信, 約悔過自新, 賊相率脫甲面縛。」也作「悔罪自新」。