VN520


              

悔氣

Phiên âm : huǐ qì.

Hán Việt : hối khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇事不順心、倒楣。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「可不悔氣!剛剛討藥的人, 就是救那婆子的。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「只是足下自己悔氣到了, 撞進此房, 急急自裁, 休得怨我!」也作「晦氣」。


Xem tất cả...