VN520


              

悔過自懺

Phiên âm : huǐ guò zì chàn.

Hán Việt : hối quá tự sám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

後悔自己所犯的過失, 並且感到自責、慚愧。宋.張邦基《墨莊漫錄》卷一○:「欲以足加菩薩面, 忽梁間有聲如雷, 寬震悸而墜, 損其左手。僧教寬悔過自懺, 後歲餘, 方如舊。」也作「悔過自責」。


Xem tất cả...