Phiên âm : huǐ yuàn.
Hán Việt : hối oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 悔恨, 懊悔, .
Trái nghĩa : , .
因後悔而心生怨恨。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷九.謠言》:「自後有貴賤、貧富、長幼、妍醜匹配之不齊者, 各生悔怨。」