Phiên âm : huǐ guò.
Hán Việt : hối quá.
Thuần Việt : ăn năn; hối hận; ân hận; hối lỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn năn; hối hận; ân hận; hối lỗi承认并追悔自己的错误hǔiguòzìxīnhối lỗi sửa sai诚恳悔过chéngkěn hǔiguòthành khẩn ăn năn hối lỗi.