Phiên âm : huǐ yì.
Hán Việt : hối ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
後悔的意思。例他既有悔意, 我們就原諒他吧!後悔的意念。如:「即使判刑確定, 那幫歹徒仍毫無悔意。」