VN520


              

悔意

Phiên âm : huǐ yì.

Hán Việt : hối ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

後悔的意思。例他既有悔意, 我們就原諒他吧!
後悔的意念。如:「即使判刑確定, 那幫歹徒仍毫無悔意。」


Xem tất cả...