Phiên âm : è xìng xún huán.
Hán Việt : ác tính tuần hoàn.
Thuần Việt : tuần hoàn ác tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuần hoàn ác tính (sự việc biến chuyển liên tục ngày càng xấu)若干事互为因果,循环不已,越来越坏,如资本主义国家因物价高涨,多发钞票,多发钞票引起物价更加高涨