Phiên âm : è xìng.
Hán Việt : ác tính.
Thuần Việt : ác tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ác tính能产生严重后果的èxìngxúnhuán.tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).恶性肿瘤.èxìngzhǒnglíu.u ác tính.