Phiên âm : kěn qǐng.
Hán Việt : khẩn thỉnh.
Thuần Việt : khẩn cầu; khẩn thiết xin; thành khẩn mời; tha thiế.
khẩn cầu; khẩn thiết xin; thành khẩn mời; tha thiết mời
诚恳地邀请或请求
kěnqǐng chūxí.
tha thiết mời dự tiệc.
恳请原谅.
kěnqǐng yuánliàng.
khẩn thiết xin tha lỗi.