Phiên âm : kěn qiú.
Hán Việt : khẩn cầu.
Thuần Việt : khẩn cầu; cầu xin; khẩn thiết thỉnh cầu; thành khẩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩn cầu; cầu xin; khẩn thiết thỉnh cầu; thành khẩn yêu cầu恳切地请求wǒ kěnqíu tā bùyào zhèyáng zuò.tôi khẩn cầu anh ấy đừng làm như vậy.