Phiên âm : kěn tuō.
Hán Việt : khẩn thác.
Thuần Việt : năn nỉ; khẩn thiết gởi gắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năn nỉ; khẩn thiết gởi gắm恳切地托付kěntuō nǐ bǎ zhèjiàn yīfú dàigěi tā.năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đýa cho anh ta.