Phiên âm : kěn qiè.
Hán Việt : khẩn thiết.
Thuần Việt : khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản诚恳而 会殷切yáncí kěnqiē.ngôn ngữ khẩn khoản.情意恳切.qíngyì kěnqiē.tấm lòng ân cần.