VN520


              

恳切

Phiên âm : kěn qiè.

Hán Việt : khẩn thiết.

Thuần Việt : khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản
诚恳而 会殷切
yáncí kěnqiē.
ngôn ngữ khẩn khoản.
情意恳切.
qíngyì kěnqiē.
tấm lòng ân cần.