VN520


              

恰纔

Phiên âm : qià cái.

Hán Việt : kháp tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛剛、方才。《水滸傳》第七回:「恰纔飲得三盃, 只見女使錦兒慌慌急急, 紅了臉在牆缺邊叫道。」元.無名氏《合同文字》第四折:「那小廝恰纔無病, 怎生下在牢裡便有病?」


Xem tất cả...