Phiên âm : qià zhèng.
Hán Việt : kháp chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正好、恰好。《董西廂》卷三:「恰正張生悶轉加, 驀見紅娘歡喜煞。」《兒女英雄傳》第二三回:「才貌恰正相等, 心性自然相投。」