VN520


              

恰正

Phiên âm : qià zhèng.

Hán Việt : kháp chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正好、恰好。《董西廂》卷三:「恰正張生悶轉加, 驀見紅娘歡喜煞。」《兒女英雄傳》第二三回:「才貌恰正相等, 心性自然相投。」


Xem tất cả...