Phiên âm : qià bù dào.
Hán Việt : kháp bất đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常言說的好。元.關漢卿〈一枝花.不伏老套.隔尾〉:「恰不道人到中年萬事休, 我怎肯虛度了春秋?」也作「卻不道」。