VN520


              

恰限

Phiên âm : qià xiàn.

Hán Việt : kháp hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正遇著。宋.韓淲〈鵲橋仙.紅梅已謝〉詞:「春風吹我帶湖煙, 甚恰限、新晴天氣。」《大宋宣和遺事.亨集》:「恰限今日專等天子來, 那裡敢接別人?」


Xem tất cả...