Phiên âm : qià dàng.
Hán Việt : kháp đương.
Thuần Việt : thích hợp; thoả đáng; thích đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích hợp; thoả đáng; thích đáng合适; 妥当zhè piānwénzhāng lǐ yǒuxiē zìyǎnér yòng dé bù qiàdāng.một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm.