Phiên âm : qià rú qí fèn.
Hán Việt : kháp như kì phân.
Thuần Việt : đúng mức; thích đáng; vừa phải; vừa vặn.
Đồng nghĩa : 恰到好處, 適可而止, .
Trái nghĩa : , .
đúng mức; thích đáng; vừa phải; vừa vặn办事或说话正合分寸恰如其分的批评.qiàrúqífēn de pīpíng.phê bình thích đáng.