VN520


              

恪敏

Phiên âm : kè mǐn.

Hán Việt : khác mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎敏達。《新唐書.卷一二七.源乾曜傳》:「乾曜性謹重, 其始仕已四十餘, 歷官皆以清慎恪敏得名。」