Phiên âm : kè shǒu.
Hán Việt : khác thủ.
Thuần Việt : tuân thủ nghiêm ngặt.
Đồng nghĩa : 堅守, 遵守, .
Trái nghĩa : , .
tuân thủ nghiêm ngặt. 嚴格遵守.