Phiên âm : kè shǒu chéng shì.
Hán Việt : khác thủ thành thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹守前人訂定的規章。《清史稿.卷二二一.諸王傳.端慧太子永璉傳》:「朕御極後, 恪守成式, 親書密旨, 召諸大臣藏於乾清宮『正大光明』牓後。」也作「恪守成憲」。