Phiên âm : kè gù.
Hán Việt : khác cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬慎堅守。晉.程本《子華子.卷上.晏子》:「今夫人之常情, 為惡其毀也, 成惡其虧也, 於其所愛焉者, 則必有恪固之心, 萌於中虛。」