VN520


              

恪守成憲

Phiên âm : kè shǒu chéng xiàn.

Hán Việt : khác thủ thành hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬謹慎的遵循既有的法令。《元史.卷一三○.完澤傳》:「元貞以來, 朝廷恪守成憲, 詔書屢下, 散財發粟, 不惜鉅萬。」也作「恪守成式」。