Phiên âm : kè shǒu chéng xiàn.
Hán Việt : khác thủ thành hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬謹慎的遵循既有的法令。《元史.卷一三○.完澤傳》:「元貞以來, 朝廷恪守成憲, 詔書屢下, 散財發粟, 不惜鉅萬。」也作「恪守成式」。