VN520


              

恢誕

Phiên âm : huī dàn.

Hán Việt : khôi đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誇大不實。晉.王坦之〈廢莊論〉:「其言詭譎, 其義恢誕。」


Xem tất cả...