Phiên âm : huī zhāng.
Hán Việt : khôi trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擴大、發揚。《宋史.卷四四四.文苑傳六.劉恕傳》:「宜恢張堯、舜之道以佐明主, 不應以利為先。」