VN520


              

恢張

Phiên âm : huī zhāng.

Hán Việt : khôi trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擴大、發揚。《宋史.卷四四四.文苑傳六.劉恕傳》:「宜恢張堯、舜之道以佐明主, 不應以利為先。」


Xem tất cả...