Phiên âm : huī tái.
Hán Việt : khôi đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的樣子。《楚辭.宋玉.九辯》:「冬又申之以嚴霜, 收恢臺之孟夏兮。」