VN520


              

恢臺

Phiên âm : huī tái.

Hán Việt : khôi đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大的樣子。《楚辭.宋玉.九辯》:「冬又申之以嚴霜, 收恢臺之孟夏兮。」


Xem tất cả...