Phiên âm : huī kuò dà dù.
Hán Việt : khôi khuếch đại độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心胸寬大, 度量宏遠。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「今見陛下恢廓大度, 同符高祖, 乃知帝王自有真也。」也作「恢宏大度」。