VN520


              

恢偉

Phiên âm : huī wěi.

Hán Việt : khôi vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偉大、魁偉。《北史.卷一五.魏諸宗室傳.論曰》:「秦王體度恢偉, 陳留膽氣絕倫。」


Xem tất cả...