Phiên âm : huī wěi.
Hán Việt : khôi vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偉大、魁偉。《北史.卷一五.魏諸宗室傳.論曰》:「秦王體度恢偉, 陳留膽氣絕倫。」