Phiên âm : huī xiān xù.
Hán Việt : khôi tiên tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擴大先人的家業。《幼學瓊林.卷二.祖孫父子類》:「紹其裘, 子承父業;恢先緒, 子振家聲。」