VN520


              

恐恐然

Phiên âm : kǒng kǒng rán.

Hán Việt : khủng khủng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼不安的樣子。唐.韓愈〈原毀〉:「即其新, 不究其舊。恐恐然惟懼其人之不得為善之利。」


Xem tất cả...