Phiên âm : kǒng kǒng rán.
Hán Việt : khủng khủng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼不安的樣子。唐.韓愈〈原毀〉:「即其新, 不究其舊。恐恐然惟懼其人之不得為善之利。」