Phiên âm : kǒng lóng.
Hán Việt : khủng long.
Thuần Việt : khủng long.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khủng long古代爬行动物,在中生代最繁盛, 种类很多,大的长达30米,在中生代末期灭绝