Phiên âm : kǒng lǜ.
Hán Việt : khủng lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼、憂慮。《董西廂》卷七:「一針針刺了羨覷, 恐慮破後, 有誰重補!」也作「慮恐」。