VN520


              

恐慮

Phiên âm : kǒng lǜ.

Hán Việt : khủng lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼、憂慮。《董西廂》卷七:「一針針刺了羨覷, 恐慮破後, 有誰重補!」也作「慮恐」。


Xem tất cả...