VN520


              

恐後爭先

Phiên âm : kǒng hòu zhēng xiān.

Hán Việt : khủng hậu tranh tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唯恐落後而競相搶先往前。《二十年目睹之怪現狀》第六八回:「他卻橫衝直撞, 恐後爭先。」也作「爭先恐後」。
義參「爭先恐後」。見「爭先恐後」條。


Xem tất cả...