Phiên âm : kǒng hòu zhēng xiān.
Hán Việt : khủng hậu tranh tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唯恐落後而競相搶先往前。《二十年目睹之怪現狀》第六八回:「他卻橫衝直撞, 恐後爭先。」也作「爭先恐後」。義參「爭先恐後」。見「爭先恐後」條。