VN520


              

恐懼不安

Phiên âm : kǒng jù bù ān.

Hán Việt : khủng cụ bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐慌害怕, 心裡難安。如:「颱風夜裡突然停電, 在恐懼不安的黑夜中, 實在難以入眠。」


Xem tất cả...