VN520


              

恍若

Phiên âm : huǎng ruò.

Hán Việt : hoảng nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彷彿、好像。例她的氣質非凡, 衣著光鮮亮麗, 恍若仙子下凡般引人注目。
彷彿、好像。《紅樓夢》第三回:「這個人打扮與眾姑娘不同, 彩繡輝煌, 恍若神妃仙子。」也作「恍如」。