Phiên âm : huǎng rán dà wù.
Hán Việt : hoảng nhiên đại ngộ.
Thuần Việt : tỉnh ngộ; bỗng nhiên tỉnh ngộ.
Đồng nghĩa : 茅塞頓開, 豁然開朗, 豁然大悟, 豁然貫通, .
Trái nghĩa : 百思不解, 大惑不解, .
tỉnh ngộ; bỗng nhiên tỉnh ngộ突然醒悟过来了