Phiên âm : huǎng wù.
Hán Việt : hoảng ngộ .
Thuần Việt : tỉnh ngộ; bừng tỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉnh ngộ; bừng tỉnh. 忽然醒悟.