Phiên âm : huǎng rú.
Hán Việt : hoảng như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像。如:「恍如春夢」。《紅樓夢》第六三回:「寶玉聽了, 恍如聽了焦雷一般。」也作「恍若」。