VN520


              

恍如

Phiên âm : huǎng rú.

Hán Việt : hoảng như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像。如:「恍如春夢」。《紅樓夢》第六三回:「寶玉聽了, 恍如聽了焦雷一般。」也作「恍若」。