Phiên âm : huǎng huǎng hū hū.
Hán Việt : hoảng hoảng hốt hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茫然迷離, 模糊不清的樣子。《儒林外史》第五回:「方才這一番話, 恐怕老妹丈胸中也沒有這樣道理, 還要恍恍忽忽, 疑惑不清, 枉為男子。」《紅樓夢》第五回:「寶玉恍恍忽忽, 不覺棄了卷冊, 又隨了警幻來至後面。」