Phiên âm : qiènuò.
Hán Việt : khiếp nọa.
Thuần Việt : nhát gan; sợ sệt; hèn nhát.
Đồng nghĩa : 膽小, 懦夫, 怯弱, 軟弱, .
Trái nghĩa : 勇敢, 大膽, 剛強, 剛毅, 堅強, 鵰悍, .
nhát gan; sợ sệt; hèn nhát. 膽小怕事.