Phiên âm : què fū.
Hán Việt : khiếp phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 懦夫, .
Trái nghĩa : 勇夫, .
懦夫、膽小懦弱的人。《漢書.卷六七.梅福傳》:「勇士極其節, 怯夫勉其死。」《文選.司馬遷.報任少卿書》:「且勇者不必死節, 怯夫慕義, 何處不勉焉!」