VN520


              

怠緩

Phiên âm : dài huǎn.

Hán Việt : đãi hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 急速, .

怠慢鬆懈。《三國演義》第一一七回:「吾隨後便至, 切不可怠緩, 若縱他先據了險要, 決斬汝首。」