Phiên âm : dài huǎn.
Hán Việt : đãi hoãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 急速, .
怠慢鬆懈。《三國演義》第一一七回:「吾隨後便至, 切不可怠緩, 若縱他先據了險要, 決斬汝首。」