VN520


              

怠玩

Phiên âm : dài wàn.

Hán Việt : đãi ngoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怠惰疏忽。《明史.卷一一四.后妃傳二.光宗孝元郭皇后傳》:「忠賢黨王體乾坐怠玩, 論死。」《六部成語註解.吏部》:「怠玩:性情怠惰, 玩視公務。」