VN520


              

怠忽

Phiên âm : dài hū.

Hán Việt : đãi hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 疏忽, .

Trái nghĩa : 謹嚴, .

懈怠輕忽而不專心。例工作時精神要集中, 不可怠忽。
懈怠輕忽而不專心。《書經.周官》:「蓄疑敗謀, 怠忽荒政。」