Phiên âm : dài hū.
Hán Việt : đãi hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 疏忽, .
Trái nghĩa : 謹嚴, .
懈怠輕忽而不專心。例工作時精神要集中, 不可怠忽。懈怠輕忽而不專心。《書經.周官》:「蓄疑敗謀, 怠忽荒政。」