Phiên âm : dài sàn.
Hán Việt : đãi tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懈怠散漫。《後漢書.卷七九.儒林傳上.序》:「自安帝覽政, 薄於藝文, 博士倚席不講, 朋徒相視怠散。」