Phiên âm : dài xí.
Hán Việt : đãi tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怠惰偷懶。《漢書.卷七一.于定國傳》:「君相朕躬, 不敢怠息;萬方之事, 大錄于君。」唐.韓愈〈烏代廟碑銘〉:「四方其平, 士有迨息, 來覲來齋, 以饋黍稷。」