VN520


              

怠息

Phiên âm : dài xí.

Hán Việt : đãi tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怠惰偷懶。《漢書.卷七一.于定國傳》:「君相朕躬, 不敢怠息;萬方之事, 大錄于君。」唐.韓愈〈烏代廟碑銘〉:「四方其平, 士有迨息, 來覲來齋, 以饋黍稷。」