VN520


              

思若湧泉

Phiên âm : sī ruò yǒng quán.

Hán Việt : tư nhược dũng tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻才思豐富而敏捷。三國魏.曹植〈王仲宣誄〉:「強記洽聞, 幽讚微言;文若春華, 思若湧泉。」也作「思如湧泉」。


Xem tất cả...