VN520


              

思维

Phiên âm : sī wéi.

Hán Việt : tư duy.

Thuần Việt : tư duy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư duy
在表象概念的基础上进行分析综合判断推理等认识活动的过程思维是人类特有的一种精神活动,是从社会实践中产生的
进行思维活动
再三思维.
zàisān sīwéi.
suy đi nghĩ lại.


Xem tất cả...